Có 2 kết quả:

农房 nóng fáng ㄋㄨㄥˊ ㄈㄤˊ農房 nóng fáng ㄋㄨㄥˊ ㄈㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

farm house

Từ điển Trung-Anh

farm house